I. Giới Thiệu
Người chơi có thể bấm vào biểu tượng của tính năng "Cường Hóa" để mờ giao diện tính năng.
Tính năng có thể giúp cho các trang bị và vũ khí có thể nhận được thêm 1 dòng chỉ số Gia Cường (dòng chỉ số màu vàng). Các loại vật phẩm khác nhau sẽ có thể nhận được các loại chỉ số khác nhau.
II. Thông Tin Chi Tiết
1. Nguyên liệu yêu cầu
- Đá nguyên thủy (có thể nhận khi tiêu diệt boss , nhận từ sự kiện hoặc mua trực tiếp tại SHOPKC)
- Sau khi đã có Đá Nguyên Thủy người chơi cần phải hoàn thành phụ bản Kanturu Event để có thể tới gặp NPC Alfis và tinh luyện thành Đá Tạo Hóa (tỉ lệ thành công khi tinh tuyện là 80%)
2. Chi tiết tính năng
- Tất cả các vật phẩm có thể trang bị lên nhân vật (trừ trang sức , cánh và áo choàng) có cấp độ cường hóa từ 0 - 15 đều có thể gia cường.
- Tỉ lệ xuất hiện của từng loại chỉ số sẽ thay đổi theo cấp độ cường hóa của vật phẩm
Bảng chi tiết chỉ số gia cường
- Chỉ số vũ khí vật lý
Cấp |
Lực |
Lực |
Giảm |
Giảm |
Lực |
Sát |
Sát |
Tỉ |
Tỉ |
Tỉ |
0 |
5 |
5 |
6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
1 |
10 |
10 |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
2 |
15 |
15 |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
3 |
20 |
20 |
12 |
12 |
|
|
|
|
|
|
4 |
25 |
25 |
14 |
14 |
|
|
|
|
|
|
5 |
30 |
30 |
16 |
16 |
|
|
|
|
|
|
6 |
35 |
35 |
20 |
20 |
10 |
10 |
|
|
|
|
7 |
40 |
40 |
23 |
23 |
20 |
20 |
|
|
|
|
8 |
45 |
45 |
26 |
26 |
30 |
30 |
|
|
|
|
9 |
50 |
50 |
29 |
29 |
40 |
40 |
10 |
5% |
3% |
|
10 |
60 |
60 |
32 |
32 |
50 |
50 |
20 |
7% |
4% |
|
11 |
70 |
70 |
35 |
35 |
60 |
60 |
30 |
9% |
5% |
|
12 |
80 |
80 |
37 |
37 |
70 |
70 |
40 |
11% |
6% |
|
13 |
90 |
90 |
40 |
40 |
80 |
80 |
50 |
14% |
8% |
5% |
14 |
100 |
100 |
40 |
40 |
90 |
90 |
60 |
14% |
9% |
7% |
15 |
120 |
120 |
40 |
40 |
100 |
400 |
80 |
14% |
10% |
10% |
- Chỉ số vũ khí phép thuật
Cấp |
Lực |
Giảm |
Giảm |
Sát |
Sát |
Tỉ |
Tỉ |
Tỉ |
0 |
10 |
6 |
6 |
|
|
|
|
|
1 |
15 |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
2 |
20 |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
3 |
25 |
12 |
12 |
|
|
|
|
|
4 |
30 |
14 |
14 |
|
|
|
|
|
5 |
35 |
16 |
16 |
|
|
|
|
|
6 |
40 |
20 |
20 |
10 |
10 |
|
|
|
7 |
45 | 23 |
23 |
20 |
20 |
|
|
|
8 |
50 |
26 |
26 |
30 |
30 |
|
|
|
9 |
60 |
29 |
29 |
40 |
40 |
5% |
4% |
|
10 |
70 |
32 |
32 |
50 |
50 |
7% |
6% |
|
11 |
80 |
35 |
35 |
60 |
60 |
9% |
8% |
|
12 |
90 |
37 |
37 |
70 |
70 |
11% |
10% |
|
13 |
100 |
40 |
40 |
80 |
80 |
14% |
12% |
10% |
14 |
120 |
40 |
40 |
90 |
90 |
14% |
13% |
12% |
15 |
150 |
40 |
40 |
100 |
400 |
14% |
14% |
15% |
- Chỉ số trang bị và khiên
Cấp |
Lực |
AG |
HP |
Tự |
Tự |
Tỉ |
Giảm |
Tỉ |
0 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
60 |
40 |
70 |
|
|
|
|
|
4 |
70 |
60 |
90 |
|
|
|
|
|
5 |
80 |
80 |
110 |
|
|
|
|
|
6 |
100 |
100 |
130 |
10 |
|
|
|
|
7 |
120 |
120 |
150 |
20 |
|
|
|
|
8 |
140 |
140 |
170 |
30 |
|
|
|
|
9 |
160 |
160 |
190 |
40 |
10 |
2% |
2% |
|
10 |
180 |
180 |
210 |
50 |
20 |
3% |
3% |
|
11 |
200 |
200 |
230 |
60 |
30 |
4% |
4% |
|
12 |
220 |
220 |
250 |
70 |
40 |
5% |
5% |
|
13 |
250 |
250 |
300 |
80 |
50 |
6% |
6% |
3% |
14 |
300 |
300 |
400 |
90 |
60 |
7% |
7% |
4% |
15 |
350 |
350 |
500 |
100 |
70 |
8% |
8% |
5% |